Immutable X Giá

Immutable X Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá IMX hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$2.3582
$2.3582
HK$18.46
2.1991
binance

Binance

$2.3582
$2.3582
HK$18.46
2.1991
okx

OKX

$2.3582
$2.3582
HK$18.46
2.1991
bybit

Bybit

$2.3582
$2.3582
HK$18.46
2.1991
digifinex

DigiFinex

$2.3582
$2.3582
HK$18.46
2.1991
bitrue

Bitrue

$2.3582
$2.3582
HK$18.46
2.1991
bingx

BingX

$2.3582
$2.3582
HK$18.46
2.1991
bitget

Bitget

$2.3582
$2.3582
HK$18.46
2.1991
deepcoin

Deepcoin

$2.3582
$2.3582
HK$18.46
2.1991
hotcoin-global

Hotcoin Global

$2.3582
$2.3582
HK$18.46
2.1991
bitmart

BitMart

$2.3582
$2.3582
HK$18.46
2.1991
cointiger

CoinTiger

$2.3582
$2.3582
HK$18.46
2.1991
whitebit

WhiteBIT

$2.3582
$2.3582
HK$18.46
2.1991
lbank

LBank

$2.3582
$2.3582
HK$18.46
2.1991
btse

BTSE

$2.3582
$2.3582
HK$18.46
2.1991
gate-io

Gate.io

$2.3582
$2.3582
HK$18.46
2.1991
htx

HTX

$2.3582
$2.3582
HK$18.46
2.1991
xt

XT.COM

$2.3582
$2.3582
HK$18.46
2.1991
upbit

Upbit

$2.3582
$2.3582
HK$18.46
2.1991
kucoin

KuCoin

$2.3582
$2.3582
HK$18.46
2.1991
mexc

MEXC

$2.3582
$2.3582
HK$18.46
2.1991
indoex

IndoEx

$2.3582
$2.3582
HK$18.46
2.1991
phemex

Phemex

$2.3582
$2.3582
HK$18.46
2.1991
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$2.3582
$2.3582
HK$18.46
2.1991
bitforex

BitForex

$2.3582
$2.3582
HK$18.46
2.1991
latoken

LATOKEN

$2.3582
$2.3582
HK$18.46
2.1991
bibox

Bibox

$2.3582
$2.3582
HK$18.46
2.1991
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$2.3582
$2.3582
HK$18.46
2.1991
bithumb

Bithumb

$2.3582
$2.3582
HK$18.46
2.1991
poloniex

Poloniex

$2.3582
$2.3582
HK$18.46
2.1991
kraken

Kraken

$2.3582
$2.3582
HK$18.46
2.1991
p2b

P2B

$2.3582
$2.3582
HK$18.46
2.1991
dydx

dYdX

$2.3582
$2.3582
HK$18.46
2.1991
citex

CITEX

$2.3582
$2.3582
HK$18.46
2.1991
bitmex

BitMEX

$2.3582
$2.3582
HK$18.46
2.1991
ascendex

AscendEX (BitMax)

$2.3582
$2.3582
HK$18.46
2.1991
stormgain

StormGain

$2.3582
$2.3582
HK$18.46
2.1991
coinsbit

Coinsbit

$2.3582
$2.3582
HK$18.46
2.1991
tidex

Tidex

$2.3582
$2.3582
HK$18.46
2.1991
bitfinex

Bitfinex

$2.3582
$2.3582
HK$18.46
2.1991
btc-alpha

BTC-Alpha

$2.3582
$2.3582
HK$18.46
2.1991

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-18 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của IMX sang USD là 1 IMX tương đương với $0.0006 và mỗi USD có giá trị là 2.3582 Immutable X. Vốn hóa thị trường là $3.3804b. Trong tuần qua, Immutable X đã tăng 8.81%, với mức cao nhất là $2.3582 và mức thấp nhất là $2.0549. Trong tháng qua, Immutable X đã tăng 13.88%, với mức giá cao nhất là $2.3975 và thấp nhất là $1.8822. Trong năm qua, Immutable X đã tăng thêm 205.50%, với mức cao nhất là $3.5767 và mức thấp nhất là $0.4917. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion IMX đã được giao dịch trên 283 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.